Từ điển Thiều Chửu
匡 - khuông
① Sửa cho chính lại. Như khuông cứu 匡救 cứu cho đi vào đường phải để khỏi lầm lỗi. ||② Giúp, như khuông tương 匡襄 giúp rập.

Từ điển Trần Văn Chánh
匡 - khuông
(văn) ① Sửa cho chính lại, sửa sang lại: 管仲相桓公,霸諸侯一匡天下 Quản Trọng giúp Hoàn Công, làm bá các chư hầu, sửa sang lại cả thiên hạ (Luận ngữ); ② Giúp đỡ, giúp giập, cứu giúp: 匡乏困,救災患 Giúp người nghèo thiếu, cứu kẻ nạn tai (Tả truyện); 匡襄 Giúp giập; ③ Hao hụt, mòn khuyết: 月盈而匡 Trăng đầy rồi khuyết (Quốc ngữ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
匡 - khuông
Ngay thẳng — Cứu vớt. Giúp đỡ.


匡矯 - khuông kiểu || 匡扶 - khuông phù || 匡復 - khuông phục || 匡濟 - khuông tế || 匡助 - khuông trợ ||